Có 2 kết quả:

長足 cháng zú ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ长足 cháng zú ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

remarkable (progress, improvement, expansion etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

remarkable (progress, improvement, expansion etc)

Bình luận 0