Có 2 kết quả:
長足 cháng zú ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ • 长足 cháng zú ㄔㄤˊ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
remarkable (progress, improvement, expansion etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
remarkable (progress, improvement, expansion etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0